Phân tích trọng lượng nhiệt là gì? Các nghiên cứu khoa học

Trọng lượng nhiệt là đại lượng mô tả mức đóng góp của từng vật liệu vào cân bằng năng lượng dựa trên khả năng hấp thụ, lưu trữ và truyền nhiệt trong hệ. Trọng lượng nhiệt giúp nhận biết thành phần chi phối hành vi nhiệt, hỗ trợ mô phỏng chính xác và tối ưu hóa thiết kế trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.

Khái niệm trọng lượng nhiệt

Trọng lượng nhiệt mô tả mức đóng góp tương đối của một thành phần vào quá trình trao đổi năng lượng trong một hệ nhiệt. Khái niệm này giúp xác định phần nhiệt mà mỗi thành phần hấp thụ, lưu trữ hoặc truyền trong một điều kiện cụ thể, từ đó đánh giá mức ảnh hưởng của thành phần đó lên toàn bộ cân bằng nhiệt. Khi một hệ gồm nhiều vật liệu hoặc nhiều lớp cấu trúc, trọng lượng nhiệt trở thành chỉ số cho thấy đâu là vùng gây biến động nhiệt lớn nhất và cần được ưu tiên xử lý.

Trong phân tích nhiệt kỹ thuật, trọng lượng nhiệt được xem như một dạng tỷ trọng năng lượng. Việc lượng hóa giúp các nhà nghiên cứu dễ dàng mô phỏng, so sánh và tối ưu hóa hệ truyền nhiệt. Trọng lượng nhiệt không phải đại lượng đo trực tiếp bằng thiết bị mà được tính từ các thông số vật lý như nhiệt dung riêng, mật độ và khả năng hấp thụ nhiệt. Nhờ đó, trọng lượng nhiệt trở thành công cụ để đánh giá hiệu quả giữa các phương án thiết kế.

Dưới đây là một số yếu tố vật lý thường chi phối trọng lượng nhiệt của một thành phần:

  • Nhiệt dung riêng của vật liệu
  • Khối lượng hoặc mật độ phân bố vật liệu
  • Hệ số hấp thụ và hệ số phát xạ
  • Cấu trúc bề mặt và mức độ tiếp xúc với nguồn nhiệt
Việc xem xét sự kết hợp của các yếu tố trên giúp đưa ra mô hình trọng lượng nhiệt phù hợp với từng ứng dụng thực tế.

Cơ sở nhiệt động lực học

Ở cấp độ nền tảng, trọng lượng nhiệt gắn liền với phương trình cân bằng năng lượng. Biểu thức quen thuộc trong truyền nhiệt mô tả lượng nhiệt mà vật nhận vào hoặc mất đi theo nhiệt dung riêng và biến thiên nhiệt độ: Q=mcΔT Q = m c \Delta T Phương trình này cho phép ước tính nhiệt lượng trao đổi của từng thành phần và từ đó xác định tỷ lệ đóng góp của nó so với toàn hệ. Khi đặt các thành phần cạnh nhau trong cùng môi trường, việc so sánh giá trị QQ trở thành cách tiếp cận cơ bản để trích xuất trọng lượng nhiệt.

Trong các hệ phức tạp hơn như vật liệu đa lớp, thiết bị công nghiệp hoặc hệ nhiệt vi mô, giá trị QQ không phải lúc nào cũng phụ thuộc tuyến tính vào mm, ccΔT\Delta T. Một số hiện tượng như đối lưu cưỡng bức, bức xạ không tuyến tính hoặc hiệu ứng phi cân bằng có thể làm thay đổi mức độ đóng góp năng lượng. Trọng lượng nhiệt trong những trường hợp này được tính bằng mô hình mở rộng, kết hợp cả truyền dẫn, đối lưu và bức xạ.

Để minh họa các biến số cơ bản thường xuất hiện trong tính toán trọng lượng nhiệt, bảng sau tổng hợp một số đại lượng quan trọng và ý nghĩa của chúng:

Đại lượng Ký hiệu Ý nghĩa
Nhiệt dung riêng c Khả năng lưu trữ năng lượng nhiệt của vật liệu
Khối lượng m Lượng vật chất tham gia trao đổi nhiệt
Biến thiên nhiệt độ ΔT Mức độ chênh lệch nhiệt so với ban đầu
Nhờ các đại lượng này, việc mô tả và chuẩn hóa trọng lượng nhiệt trở nên mạch lạc và dễ tái lập hơn trong nghiên cứu.

Cách xác định trọng lượng nhiệt trong hệ vật lý

Trọng lượng nhiệt của một thành phần thường được xác định bằng cách chia nhiệt lượng mà thành phần đó trao đổi cho tổng nhiệt lượng của toàn hệ. Cách tiếp cận này giúp phát hiện những thành phần có mức tác động lớn nhất lên hành vi nhiệt tổng thể. Trong nhiều thí nghiệm, giá trị này được chuẩn hóa thành phần trăm để dễ so sánh giữa các điều kiện vận hành.

Khi xây dựng mô hình, nhà nghiên cứu có thể sử dụng một chuỗi bước chuẩn để tính trọng lượng nhiệt:

  1. Đo hoặc ước tính nhiệt lượng QiQ_i của từng thành phần
  2. Tính tổng nhiệt lượng QtotalQ_{total}
  3. Xác định trọng lượng nhiệt theo công thức Wi=Qi/QtotalW_i = Q_i / Q_{total}
Cách tiếp cận này phù hợp với cả hệ đơn giản như một thanh dẫn nhiệt và hệ phức tạp như mô hình truyền nhiệt kết hợp.

Trong các hệ gồm nhiều lớp vật liệu, việc xác định trọng lượng nhiệt còn phải xem xét vị trí lớp, hướng truyền nhiệt và mức độ tiếp xúc của từng miền. Khi vật liệu có tính chất phụ thuộc nhiệt độ, mô hình cần cập nhật liên tục vì trọng lượng nhiệt có thể biến đổi theo nhiệt độ hoạt động. Những hệ mô phỏng như COMSOL Heat Transfer Module cho phép thực hiện các phép tính này một cách tự động và kiểm soát sai số hiệu quả.

Vai trò trong mô phỏng và tối ưu hóa

Trong mô phỏng kỹ thuật, trọng lượng nhiệt giúp phân bố mức quan trọng của từng miền vật lý, từ đó tối ưu hóa thời gian tính toán và chất lượng mô hình. Khi một miền có trọng lượng nhiệt cao, miền đó sẽ được ưu tiên về độ phân giải lưới hoặc thuật toán hội tụ để giảm sai số. Cách làm này nâng cao độ chính xác của mô phỏng mà không làm tăng chi phí tính toán quá mức.

Nhiều công cụ phân tích nhiệt hiện nay sử dụng trọng lượng nhiệt để cải thiện hiệu quả mô hình hóa. Các nền tảng mô phỏng đa vật lý thường tích hợp tính toán trọng lượng nhiệt để hỗ trợ quá trình tối ưu vật liệu, thiết kế dân dụng hoặc hệ thống làm mát công nghiệp. Mối liên hệ giữa trọng lượng nhiệt và hành vi truyền nhiệt thực tế giúp người thiết kế dự đoán được điểm nóng, vùng thất thoát nhiệt và các hiện tượng không đồng nhất.

Để mô phỏng đạt độ tin cậy, trọng lượng nhiệt thường được kết hợp cùng:

  • Thông số vật liệu theo thư viện kỹ thuật
  • Dữ liệu hiệu chuẩn từ thí nghiệm
  • Phương pháp phần tử hữu hạn hoặc phần tử biên
  • Các hàm đáp ứng theo tần số hoặc theo thời gian
Sự kết hợp các yếu tố này tạo ra một hệ mô phỏng đủ mạnh để dự đoán chính xác hành vi nhiệt ngay cả trong điều kiện vận hành phức tạp.

Ứng dụng trong thiết kế vật liệu

Trong khoa học vật liệu, trọng lượng nhiệt được dùng để phân tích mức đóng góp của từng pha cấu trúc vào hệ năng lượng tổng thể. Khi một vật liệu có nhiều pha với tính chất nhiệt khác nhau, việc hiểu rõ pha nào mang trọng lượng nhiệt lớn nhất giúp định hướng thiết kế để đạt được khả năng cách nhiệt, tản nhiệt hoặc lưu trữ nhiệt như mong muốn. Điều này mang ý nghĩa quan trọng đối với vật liệu composite, vật liệu gốm kỹ thuật và các cấu trúc nano có tính năng đặc biệt.

Khi tối ưu hóa vật liệu, người thiết kế thường dựa trên sự phân bố trọng lượng nhiệt để sắp xếp vị trí các lớp hoặc thành phần. Vật liệu có nhiệt dung lớn và độ dẫn nhiệt thấp thường phù hợp với vai trò lớp cách nhiệt, còn các thành phần có trọng lượng nhiệt thấp có thể được đặt tại các vị trí ít chịu tác động. Các phần mềm phân tích như mô đun truyền nhiệt trong COMSOL hoặc Ansys Mechanical hỗ trợ mô phỏng đóng góp từng pha, từ đó tăng độ chính xác khi điều chỉnh thành phần vật liệu.

Để đơn giản hóa quá trình đánh giá, bảng sau minh họa sự khác biệt về trọng lượng nhiệt tương đối giữa một số loại vật liệu phổ biến:

Vật liệu Nhiệt dung riêng (J/kg·K) Đặc điểm trọng lượng nhiệt
Nhôm ~900 Lưu trữ nhiệt tốt, dẫn nhiệt mạnh, trọng lượng nhiệt cao trong hệ kim loại
Thép carbon ~450 Nhiệt dung thấp hơn nhôm, trọng lượng nhiệt trung bình
Gốm alumina ~880 Độ dẫn thấp, phù hợp làm lớp cách nhiệt, trọng lượng nhiệt cao theo diện tích
Polyme kỹ thuật ~1300-2000 Nhiệt dung lớn nhưng dẫn nhiệt thấp, trọng lượng nhiệt phụ thuộc nhiều vào độ dày
Những giá trị này chỉ mang tính tham khảo nhưng giúp phác họa cách trọng lượng nhiệt thay đổi theo từng nhóm vật liệu.

Ảnh hưởng đến công nghệ năng lượng

Trong công nghệ năng lượng, trọng lượng nhiệt là yếu tố cốt lõi để đánh giá sự phân bố nhiệt và phát hiện điểm nóng trong hệ thống. Khi thiết kế pin mặt trời, bộ chuyển đổi công suất, hệ pin lưu trữ hoặc thiết bị điện tử công suất lớn, việc xác định trọng lượng nhiệt giúp tối ưu hóa giải pháp tản nhiệt, nâng cao hiệu suất và kéo dài tuổi thọ linh kiện. Các cơ quan nghiên cứu như NREL thường xuyên cung cấp dữ liệu về phân bố nhiệt trong các hệ năng lượng tái tạo, hỗ trợ quá trình đánh giá trọng lượng nhiệt của từng lớp vật liệu trong mô-đun quang điện.

Trong hệ thống HVAC, trọng lượng nhiệt được sử dụng để phân tích mức đóng góp của từng không gian vào tải lạnh hoặc tải nhiệt tổng. Điều này giúp cấu hình hệ thống điều hòa chính xác hơn, tránh tình trạng phân phối công suất không hợp lý. Đối với các tua bin khí hoặc lò công nghiệp, trọng lượng nhiệt giúp nhận diện mặt cắt có trao đổi nhiệt mạnh nhất, từ đó điều chỉnh luồng khí hay cấu trúc vỏ lò để giảm tổn thất năng lượng.

Dựa trên các mô hình thực tế, nhiều kỹ sư sử dụng trọng lượng nhiệt để đánh giá ba lĩnh vực:

  • Tối ưu hóa thiết bị tản nhiệt trong điện tử công suất
  • Giảm tổn thất trong hệ thống truyền nhiệt năng lượng tái tạo
  • Điều chỉnh tải và lưu lượng trong hệ thống HVAC quy mô lớn
Nhờ đó, trọng lượng nhiệt trở thành công cụ đánh giá hiệu quả và thực tiễn trong công nghiệp năng lượng.

Phân tích trọng lượng nhiệt trong hệ sinh học

Trong sinh học và y sinh, trọng lượng nhiệt được ứng dụng để phân tích cách cơ thể sinh vật trao đổi năng lượng với môi trường. Các mô hình nhiệt sinh học tính trọng lượng nhiệt của từng mô, cơ quan hoặc lớp da để dự đoán tình trạng điều hòa thân nhiệt. Khi nhiệt độ môi trường thay đổi mạnh, các mô có trọng lượng nhiệt cao như cơ hoặc gan sẽ đóng vai trò quan trọng trong ổn định nhiệt độ cơ thể.

Trong thiết kế thiết bị y sinh như cảm biến đeo, thiết bị hỗ trợ sưởi hoặc hệ thống làm mát trị liệu, trọng lượng nhiệt giúp xác định lớp mô hoặc khu vực cần tác động nhiệt mạnh nhất để điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả. Một số nghiên cứu về tăng thân nhiệt trị liệu (hyperthermia therapy) sử dụng trọng lượng nhiệt để mô phỏng mức độ hấp thụ năng lượng của khối u nhằm tối ưu hóa truyền năng lượng cục bộ.

Bảng đơn giản sau mô tả vai trò tương đối của trọng lượng nhiệt trong một số cơ quan sinh học:

Cơ quan Nhiệt dung riêng (ước tính) Nhận xét
Cơ xương Cao Chiếm phần lớn khối lượng cơ thể, ảnh hưởng mạnh đến cân bằng nhiệt
Mỡ Thấp Cách nhiệt tốt nhưng trọng lượng nhiệt thấp
Gan Cao Lưu lượng máu lớn, hấp thụ nhiệt mạnh
Những khác biệt này cho thấy hệ sinh học có sự phân tầng nhiệt rõ rệt và cần mô hình hóa hợp lý.

Hạn chế và sai số trong đo lường

Việc xác định trọng lượng nhiệt phụ thuộc mạnh vào điều kiện thực nghiệm, mô hình và kỹ thuật đo. Các sai số thường phát sinh khi vật liệu không đồng nhất hoặc khi thiết bị đo thiếu khả năng phản hồi nhanh trước biến thiên nhiệt độ. Những sai lệch này có thể khiến trọng lượng nhiệt bị ước tính sai, dẫn đến mô phỏng không chính xác.

Để giảm sai số, các tổ chức hiệu chuẩn như NIST cung cấp tiêu chuẩn và phương pháp đo được kiểm chứng. Quy trình hiệu chuẩn bao gồm kiểm tra độ tuyến tính của cảm biến, độ ổn định theo thời gian và độ nhiễu nhiệt. Khi dữ liệu đầu vào chính xác hơn, mô hình trọng lượng nhiệt sẽ đáng tin cậy hơn.

Các nguồn sai số thường gặp:

  • Hiệu ứng trễ nhiệt trong cảm biến
  • Sự phân bố nhiệt không đồng đều trong mẫu thử
  • Biến thiên tính chất vật liệu theo nhiệt độ
  • Mất mát nhiệt qua bề mặt tiếp xúc không kiểm soát
Những vấn đề này đòi hỏi quy trình đo phải được thiết lập nghiêm ngặt.

Hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu về trọng lượng nhiệt đang mở rộng sang các vật liệu thông minh, hệ nano và các cấu trúc có khả năng điều chỉnh tính chất nhiệt theo thời gian. Khả năng thay đổi trọng lượng nhiệt theo trạng thái điện, từ hoặc cơ đang thu hút sự quan tâm lớn vì nó mở ra hướng phát triển cảm biến nhiệt siêu nhạy và thiết bị thu năng lượng mới.

Công nghệ nano cũng giúp mô tả chính xác hơn sự phân bố trọng lượng nhiệt trong phạm vi rất nhỏ. Các ống nano carbon, màng graphene và vật liệu 2D cho thấy sự khác biệt lớn giữa trọng lượng nhiệt theo bề mặt và theo thể tích. Việc khai thác những đặc tính này giúp phát triển các lớp dẫn nhiệt định hướng và lớp tản nhiệt có hiệu suất vượt trội.

Ba xu hướng nổi bật trong nghiên cứu tương lai:

  1. Vật liệu thay đổi cấu trúc theo nhiệt độ để điều chỉnh trọng lượng nhiệt linh hoạt
  2. Mô hình mô phỏng tinh vi tích hợp AI để dự đoán phân bố nhiệt theo thời gian thực
  3. Công nghệ cảm biến nano có khả năng đo trọng lượng nhiệt với độ phân giải không gian cực nhỏ
Những hướng đi này hứa hẹn mở rộng đáng kể ứng dụng của trọng lượng nhiệt trong khoa học và công nghệ.

Tài liệu tham khảo

  • COMSOL. Heat Transfer Module. https://www.comsol.com/heat-transfer-module
  • National Renewable Energy Laboratory. https://www.nrel.gov
  • National Institute of Standards and Technology. https://www.nist.gov
  • Incropera, F.P., DeWitt, D.P. Fundamentals of Heat and Mass Transfer. Wiley.
  • Holman, J.P. Heat Transfer. McGraw Hill.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân tích trọng lượng nhiệt:

Tính chất nhiệt và tính năng ghi nhớ hình dạng của phim phối hợp PCL với các loại polymer PVC và PMMA Dịch bởi AI
Iranian Polymer Journal - Tập 30 - Trang 633-641 - 2021
Polime ghi nhớ hình dạng đã thu hút sự chú ý rộng rãi nhờ vào các đặc tính của chúng và nhiều ứng dụng phong phú. Trong nghiên cứu này, hành vi ghi nhớ hình dạng và các đặc điểm của poly(ε-caprolactone) (PCL) pha trộn với poly(vinyl clorua) (PVC) và poly(methylmethacrylate) (PMMA) với các tỷ lệ khác nhau đã được điều tra. Một số đặc điểm của các polime pha trộn, chẳng hạn như phổ hồng ngoại phản x... hiện toàn bộ
#polime ghi nhớ hình dạng #poly(ε-caprolactone) #poly(vinyl clorua) #poly(methylmethacrylate) #tính chất nhiệt #phân tích trọng lượng nhiệt
Phân tích nhiệt chuyển của quá trình oxy hóa các lớp phim kim cương CVD Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 5 Số 11 - Trang 2320-2325 - 1990
Các lớp phim kim cương được sinh trưởng bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học (CVD) hỗ trợ bởi plasma vi sóng đã được nghiên cứu qua phân tích nhiệt trọng lượng trong bầu không khí không khí. Tốc độ oxy hóa được đo trong khoảng từ 600 đến 750 °C để xác định năng lượng kích hoạt là 213 kJ/mol, con số này tương tự như giá trị được báo cáo đối với kim cương tự nhiên. Tốc độ oxy hóa tăng lên khi diện... hiện toàn bộ
#phim kim cương #lắng đọng hơi hóa học #phân tích nhiệt trọng lượng #oxy hóa #plasma vi sóng
Nghiên cứu tác động ổn định nhiệt và động học phân hủy không đồng nhất của các phụ gia hợp chất mới trên polyoxymethylene Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 44 - Trang 1251-1257 - 2009
Một sự gia tăng trong độ ổn định nhiệt của một số phụ gia mới trên polyoxymethylene (POM) đã được tiến hành thông qua phân tích trọng lượng nhiệt (TGA) (trạng thái tĩnh) và kiểm tra mô-men xoắn (trạng thái động), phản ánh chính xác quá trình trong thực tế. Độ ổn định nhiệt của POM đã được cải thiện khi thêm một số phụ gia, đặc biệt là đối với chất ổn định hợp chất với sáp polyethylene oxy hóa (OPE... hiện toàn bộ
#độ ổn định nhiệt #polyoxymethylene #phụ gia #phân tích trọng lượng nhiệt #động học phân hủy
Đối diện với kẻ thù – phân tích các pha bề mặt thứ hai là hydroxide carbonate trong màng điện phân gốm perovskite dẫn proton. Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1384 - Trang 1-6 - 2011
Các màng điện phân gốm perovskite khác nhau, (Ba,Sr)(Zr,Ce,Nb,In,Sn)O3 được biến đổi bằng cách thêm các nguyên tố Ln/RE, đang được nghiên cứu rộng rãi do tiềm năng công nghiệp cao trong sản xuất H2 và chuyển đổi CO2. Một trong những tiêu chí quan trọng nhất để phân loại gốm này như một màng tốt là độ ổn định cơ học và hóa học cao của nó trong hàng nghìn giờ trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt... hiện toàn bộ
#Perovskite #màng điện phân #hydroxide carbonate #dẫn proton #phân tích trọng lượng nhiệt #quang phổ IR #quang phổ Raman.
Đặc điểm của hydroxyapatite tổng hợp ở nhiệt độ cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 4 - Trang 83-85 - 1993
Các đặc điểm của hydroxyapatite tổng hợp được nung kết ở nhiệt độ cao đã được nghiên cứu thông qua phương pháp nhiễu xạ tia X, phân tích hồng ngoại, phân tích nhiệt vi sai và phân tích nhiệt trọng lượng. Kết quả cho thấy hydroxyapatite tổng hợp với tỉ lệ Ca/P gần 1.67 ổn định khi được nung ở không khí khô hoặc ẩm dưới 1200°C. Ngay cả sau thời gian dài, không thể quan sát thấy photphat ba canxi (TC... hiện toàn bộ
#hydroxyapatite tổng hợp #nung kết #nhiệt độ cao #nhiễu xạ tia X #phân tích hồng ngoại #phân tích nhiệt vi sai #phân tích nhiệt trọng lượng
Động học phân hủy nhiệt của composite HDPE gia cố sợi jute Dịch bởi AI
Journal of the Indian Academy of Wood Science - Tập 15 - Trang 33-40 - 2018
Composite sợi tự nhiên – nhựa đang được sử dụng cho nhiều ứng dụng cấu trúc nhẹ. Hành vi nhiệt là đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng mà sản phẩm phải chịu các điều kiện vượt quá nhiệt độ môi trường như các bộ phận dưới nắp máy ô tô, các quá trình liên quan đến nhiệt độ cao như quá trình đông kết, tái chế, hoặc trong trường hợp bị hỏa hoạn. Bài báo này thảo luận về động học phân hủy nhiệt của com... hiện toàn bộ
#Composite sợi tự nhiên #HDPE #sợi jute #phân hủy nhiệt #phân tích nhiệt trọng lượng
Đặc trưng nhiệt của lovastatin trong các dạng bào chế dược phẩm Dịch bởi AI
Journal of Thermal Analysis - Tập 106 - Trang 657-664 - 2011
Phân tích trọng lượng nhiệt (TG) và phân tích nhiệt quang vi phân (DSC) là những kỹ thuật hữu ích đã được áp dụng thành công trong ngành dược phẩm nhằm tiết lộ những thông tin quan trọng liên quan đến các tính chất vật lý và hóa học của các phân tử thuốc và tá dược, chẳng hạn như tính đa hình, độ ổn định, độ tinh khiết và khả năng tương thích trong phối liệu. Trong nghiên cứu này, lovastatin đã đư... hiện toàn bộ
#lovastatin #phân tích trọng lượng nhiệt #phân tích nhiệt quang vi phân #tá dược #tính đa hình #độ ổn định #thủy phân
Biến thể đơn phương của hợp chất đồng kết tinh trimolecular của polynitramine năng lượng cao CL-20 với H2O2 và H2O: Tổng hợp và Cấu trúc Dịch bởi AI
Russian Journal of Physical Chemistry B - Tập 16 - Trang 854-861 - 2022
Một hợp chất trimolecular rắn (TMC II) được hình thành bởi các phân tử 2,4,6,8,10,12-hexanitro-2,4,6,8,10,12-hexaazaisowurtzitane (CL-20), H2O2 và H2O với tỉ lệ mol là 2 : 0.8 : 0.2 và cấu trúc tinh thể của nó được nghiên cứu. Các tham số của tế bào đơn phương TMC II ở nhiệt độ 100 K như sau: a = 28.4513(15) Å, b = 8.9636(6) Å, c = 12.7811(8) Å, β = 113.486(9)°, và V = 2989.5(3) Å3; và mật độ tính... hiện toàn bộ
#Hợp chất trimolecular #CL-20 #H2O2 #H2O #cấu trúc tinh thể #phân tích hóa học #quang phổ hồng ngoại #trọng lượng nhiệt
Đặc điểm cháy của bùn thải đô thị với các hàm lượng nước ban đầu khác nhau Dịch bởi AI
Journal of Thermal Analysis and Calorimetry - Tập 129 - Trang 1189-1199 - 2017
Đặc điểm cháy của các mẫu bùn thải đô thị với năm mức độ ẩm ban đầu khác nhau (5.02, 8.21, 17.33, 27.45 và 37.85%) đã được đánh giá bằng phương pháp phân tích nhiệt trọng lượng. Nhiệt độ kích hoạt của các mẫu tăng lên cùng với tốc độ gia nhiệt và hàm lượng ẩm ban đầu của chúng. Các chỉ số kích hoạt, cháy tàn và hiệu suất tổng hợp của các mẫu tăng lên khi hàm lượng ẩm ban đầu giảm. Trong khoảng tốc... hiện toàn bộ
#bùn thải đô thị #đặc điểm cháy #phân tích nhiệt trọng lượng #tốc độ gia nhiệt #năng lượng hoạt hóa
Buddingtonite sinh ra từ quá trình thủy nhiệt, một loại feldspar amoni không nước (NH4AlSi3O8) Dịch bởi AI
Physics and Chemistry of Minerals - Tập 15 - Trang 323-328 - 1988
Feldspar amoni được sinh ra thông qua quá trình thủy nhiệt từ một gel có thành phần stöchiometric Al2O3·6SiO2. Dung dịch NH3 25% được sử dụng làm nguồn cung cấp NH4+. Các bộ đệm Cr/CrN và graphit/metan bên trong đã cố định áp suất riêng phần của NH3 trong suốt các thí nghiệm. Các tham số của ô đơn vị của feldspar amoni tổng hợp là a: 0.8824 (5) nm, b: 1.3077 (8) nm, c: 0.7186 (4) nm, β: 116.068 (1... hiện toàn bộ
#feldspar amoni #buddingtonite #quá trình thủy nhiệt #NH4Si3O8 #nhiễu xạ tia X #phân tích hồng ngoại #phân tích nhiệt trọng lượng
Tổng số: 17   
  • 1
  • 2